Tiềm năng kinh tế Đông Nam Bộ (ID: 5475)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01076nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00082297 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113341.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1995 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9509 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 333.27 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q32(175)0 |
Item number | T300ề |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Hoàng Kim |
240 0# - UNIFORM TITLE | |
Uniform title | Economic potential of the South East region |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiềm năng kinh tế Đông Nam Bộ |
Statement of responsibility, etc. | Trần Hoàng Kim |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 160tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát về lợi thế so sánh của miền Đông Nam Bộ (vị trí, thế mạnh và triển vọng). Các bảng biểu và số liệu chi tiết về tình hình kinh tế xã hội Đông Nam Bộ những năm vừa qua |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam Bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tiềm năng kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | triển vọng kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế nông nghiệp |
920 ## - | |
-- | Trần Hoàng Kim |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 85507 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
Classification part | tss |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Trần Hoàng Kim c^aTrần Hoàng^bKim |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.