Việt Nam - Đông - Nam á: Quan hệ lịch sử văn hoá (ID: 5476)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01514nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00084339 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113341.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1995 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 16500d |
-- | 1240b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9601 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 9(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)-7 |
Item number | V308N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Đức Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Việt Nam - Đông - Nam á: Quan hệ lịch sử văn hoá |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Đức Thành, Ngô Văn Doanh, Trần Thị Lý... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 243tr |
Dimensions | 22cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang tên sách ghi: Viện nghiên cứu Đông - Nam á |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Vài nét về mối quan hệ văn hoá xã hội Việt Nam với một số nước Đông Nam á (ấn Độ, Thái Lan). Những ảnh hưởng văn hoá ấn Độ trong văn hoá Chămpa ở Việt Nam. So sánh truyện nôm, truyện trạng Việt Nam và truyện Đông Nam á. Mối giao lưu văn hoá, âm nhạc Việt Nam - Đông Nam á. Một vài suy nghĩ về tính thống nhất của văn hoá Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đông nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | quan hệ văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn hoá |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Lý |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Doanh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương Sĩ Hùng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Xuân Phổ |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Tuyết Loan |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Phạm Đức Thành |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 86774 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.