Southeast Asian affairs 1984 (ID: 5478)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00936nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00085354 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113341.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9510 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(57)6 |
Item number | S400U |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sandhu, Kernial S. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Vấn đề Đông Nam A 1984 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Southeast Asian affairs 1984 |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by Kernial S. Sandhu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Singapore |
Name of publisher, distributor, etc. | Institute of southeast asian studies |
Date of publication, distribution, etc. | c'1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | x,368tr |
Dimensions | 22cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m. trong chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đặc điểm phát triển ktế và chính sách của Liên Xô và Nhật đối với Đông Nam A năm 1983 những nét nổi bật, chính trị, Ktế của từng nước trong năm 1983 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Liên Xô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhật Bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
920 ## - | |
-- | Sandhu, Kernial S. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.