Southeast Asian affairs 1992 (ID: 5483)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01426nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00081029 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113342.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9312 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R2(57) |
Item number | S400U |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Daljit Singh |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Các vấn đề của Đông Nam A 1992 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Southeast Asian affairs 1992 |
Statement of responsibility, etc. | Daljit Singh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Singapore |
Name of publisher, distributor, etc. | Institute of Southeast Asian studies |
Date of publication, distribution, etc. | c'1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 364tr |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục sau mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nhận định, đánh giá những sư kiện, phát biểu có ý nghĩa trong năm 1991 của khu vực Đông Nam á nói chung, cũng như ở từng nước: Brunei, Cămpuchia, Inđônêxia, Lào, Malaixia, Myanma, Philippin, Xanhgapo, Thái lan và Việt Nam, về các mặt kinh tế, chính trị, quân sự, ngoại giao. Sự căng thẳng dịu bớt ở Đông Dương và Đông Bắc á, tăng cường hợp tác kinh tế trong khu vực. Xuất hiện khả năng thay đổi trong cân bằng quyền lực ở vùng Tây Thái Bình Dương, vai trò của Mỹ và Nhật Bản thay đổi và chính sách an ninh (phát triển quân sự) cũng thay đổi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | quân sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
920 ## - | |
-- | Daljit Singh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.