000 -LEADER |
fixed length control field |
01496nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00173495 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108113342.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
40000đ |
-- |
500b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
tch |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0302 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
8(N416)-1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V5(5An)-61 |
Item number |
V121Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thu Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vấn đề bản địa hoá sử thi Ramayana ấn Độ ở một số nước Đông Nam á |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Thu Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
500, 2tr. ảnh |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học KHXH và Nhân văn Hà Nội. Khoa Đông phương học. - Thư mục: tr. 217-230 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đây là một công trình chuyên khảo về vấn đề bản địa hoá các tác phẩm văn học nước ngoài tại khu vực Đông Nam á. Trong đó trình bày vai trò và ảnh hưởng của văn hoá ấn Độ, sự xâm nhập của sử thi Ramayana và việc tiếp nhận, cải biên nó trở thành một ấn phẩm của mỗi quốc gia khu vực Đông Nam á. Đặc biệt là ở các nước : Inđônêxia, Campuchia và Thái Lan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
ấn Độ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử thi Ramayana |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử thi |
920 ## - |
-- |
Đỗ Thu Hà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
145637 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) |
-- |
Đỗ Thu Hà^aĐỗ Thu^bHà |