Bí quyết kinh doanh Đông Nam á (ID: 5502)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00900nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00090875 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113343.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1996 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 800b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9612 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 334(44/46) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q29(57)-215 |
Item number | B000í |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bí quyết kinh doanh Đông Nam á |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Bộ kế hoạch và đầu tư. Trung tâm thông tin |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 98tr |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Thông tin chuyên đề |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghẹe thuật đàm phán với các đối tác kinh doanh nói chung và với người Đông Nam á nói riêng. Một số bí quyết tạo nên sự thành công trong thế giới kinh doanh. chân dung một số nhà doanh nghiệp được coi là thành công ở Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đông nam á |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 91021 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.