Founder's cults in Southeast Asia ancestors, policy, and identity (ID: 5509)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01416nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00194431 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2003 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0307 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X29(5)3/6-3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tannenbaun, Nicola |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Tín ngưỡng đổ vỡ ở Đông Nam á: Tổ tiên, tổ chức xã hội và tính đồng nhất |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Founder's cults in Southeast Asia ancestors, policy, and identity |
Statement of responsibility, etc. | Ed.: Nicola Tannenbaun, Cornelia Ann Kammerer |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Conecticut |
Name of publisher, distributor, etc. | Yale Univ. Southeast Asia studies |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 373tr |
Dimensions | 27cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Monograph 52 / Yale southeast Asia studies |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu các giai đoạn của sự đổ vỡ tín ngưỡng các vùng Đông Nam á qua các đặc điểm về dân tộc học, những trật tự về chính trị từ thời cổ đại. Nghiên cứu một số trường hợp điển hình về suy giảm tín ngưỡng (Đạo thiên chúa, đạo hồi, đạo phật) ở các nước Thái Lan, Iđônêxia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tín ngưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo hồi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo thiên chúa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kammerer, Cornelia Ann |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Tannenbaun, Nicola |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.