Lịch sử đặc công miền Đông Nam Bộ (ID: 5510)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01286nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00094304 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9707 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 355.728(V31)(09) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | T51(175)-1 |
Item number | L302S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Quang Toại |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử đặc công miền Đông Nam Bộ |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Trần Quang Toại ; Tư liệu: Vũ Hồng Ninh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 275tr |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sự ra đời, quá trình hoạt động, chiến đấu, thành tích của đặc công miền Đông Nam Bộ qua các thời kỳ chống Pháp (1945-1965), chống Mỹ qua các giai đoạn Đồng khởi (1954-1960), chống Chiến tranh đặc biệt (1961-1965), chống phản công mùa khô (1965-1967), Tổng tiến công nổi dậy xuân 1968 và Chiến dịch Hồ Chí Minh (1973-1975) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng chiến chống Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | quân đội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đặc công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | miền đông Nam Bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng chiến chống Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Hồng Ninh |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Trần Quang Toại |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 93696 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.