Lược sử Đông Nam á (ID: 5512)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01227nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00094848 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 13600đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9708 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 9(N4)(075) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(5)z7 |
Item number | L557S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Ngọc Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lược sử Đông Nam á |
Statement of responsibility, etc. | Phan Ngọc Liên (ch.b), Nghiêm Đình Vỳ, Trần Thị Vinh, Đinh Ngọc Bảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 188tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đông Nam á như một khu vực địa lý, văn hoá, lịch sử. Thời kỳ hình thành và phát triển các quốc gia phong kiến dân tộc, thời kỳ đấu tranh giải phóng dân tộc, sau chiến tranh thế giới đến nay của Đông Nam á. ASEAN lịch sử hình thành và phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sách đọc thêm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ASEAN |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Vinh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Ngọc Bảo |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghiêm Đình Vỳ |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Phan Ngọc Liên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 94390 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.