Đông Nam á ngày nay (ID: 5527)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01418nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00098678 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113345.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9803 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 327(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R2(1) |
Item number | Đ455N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quốc Lộc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đông Nam á ngày nay |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quốc Lộc, Trần Bạch Đằng, Phạm Đức Dương.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường Đại học mở - bán công Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 303tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Số 5 của tập kỷ yếu "Hội thảo khoa học thực tiễn 30 năm ASEAN" |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | 16 bài viết của các nhà nghiên cứu về những vấn đề: ASEAN và Việt nam; Vấn đề dân tộc ở các nước ASEAN; Giải pháp phát triển của Việt nam - ASEAN; Vấn đề kinh tế, văn hoá... của các quốc gia ở Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | quan hệ quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông nam á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Bạch Đằng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Đức Dương |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Kim Phúc |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lâm Quang Huyền |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Minh Hoà |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Quốc Lộc |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 97577 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Institution code [OBSOLETE] | Lộc (Nguyễn Quốc) |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.