Đế quốc Mỹ ở Đông Nam á (ID: 5533)

000 -LEADER
fixed length control field 01179nam a22002538a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001799
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113345.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1972 b 000 0 vieod
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number R4(7M)
Item number Đ250Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đênixốp, E.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đế quốc Mỹ ở Đông Nam á
Remainder of title Chiến lược phản cách mạng
Statement of responsibility, etc. E. Đênixốp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Matxcơva
Name of publisher, distributor, etc. Thông tấn xã Nôvôxti
Date of publication, distribution, etc. 1972
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 165tr
Dimensions 12cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chiến lược quân sự và chính trị của Mỹ ở Đông Nam á, chính sách "cục bộ hoá chiến tranh", "chiến tranh chống du kích", "Việt Nam hoá" chiến tranh. Chiến lược xã hội và kinh tế của Mỹ ở Đông Nam á: lôi kéo các nhóm chính trị khác nhau làm đồng minh để phá vỡ phong trào, chính sách "viện trợ" của Mỹ để nuôi dưỡng các chế độ bù nhìn phản động, chương trình "bình định"
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term quân sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term chính trị
920 ## -
-- Đênixốp, E.
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Đênixốp, E. c^cĐênixốp^dE.

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.