Sổ tay tuyên truyền về hội nhập ASEAN và cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) (ID: 5538)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01390aam a22003258a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113346.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00680903 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151216s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049311178 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 337.59 |
Item number | S450T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sổ tay tuyên truyền về hội nhập ASEAN và cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Thái Sơn, Lệ Nhung, Duy Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 238tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông. Cục Thông tin đối ngoại |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 217-230. - Thư mục: tr. 231-234 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về ASEAN và cộng đồng ASEAN; quan hệ thương mại của các nước ASEAN; chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước ta trong quá trình tham gia ASEAN; cộng đồng kinh tế ASEAN; các lĩnh vựa hợp tác có vai trò nền tảng trong việc hình thành AEC |
610 24 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | AEC |
610 27 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | ASEAN |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hợp tác kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hội nhập |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sổ tay |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Duy Quang |
Relator term | b.s. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lệ Nhung |
Relator term | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Hà Trần |
920 ## - | |
-- | Thái Sơn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 356016 |
-- | 16/12/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.