Lược sử Đông Nam á (ID: 5542)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01347nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00059565 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113346.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 10.200đ |
-- | 3.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9912 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 341.12 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S915.23 |
Item number | L557S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Ngọc Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lược sử Đông Nam á |
Statement of responsibility, etc. | B.s: Phan Ngọc Liên ch.b ; Nghiêm Đình Vỹ, Đinh Ngọc Bảo, Trần Thị Vinh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 191tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích những chặng đường phát triển của Đông Nam A theo các chuyên đề: địa lý, lịch sử, văn hoá; thời kỳ hình thành các quốc gia dân tộc, giải phóng dân tộc, hoàn thành đấu tranh giành độc lập dân tộc và thống nhất đất nước. Lịch sử hình thành và phát triển tổ chức ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Vinh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Ngọc Bảo |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghiêm Đình Vỹ |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Phan Ngọc Liên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 111184 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Phan Ngọc Liên^aPhan Ngọc^bLiên |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.