For peace and stability in Southeast Asia (ID: 5546)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00883nam a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00043306 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113346.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1983 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R4(57) |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Vì hoà bình và ổn định ở Đông Nam A |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | For peace and stability in Southeast Asia |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hanoi |
Name of publisher, distributor, etc. | Foreign Languages Publishing House |
Date of publication, distribution, etc. | 1983 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 69tr |
Dimensions | 18cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các thông cáo chung, các bài phát biểu, diễn văn tại các kỳ họp khu vực giữa chính phủ 3 nước Đông Dương: Việt Nam, Lào, Cămpuchia về hoà bình và ổn định khu vực mà việc giải quyết không cần đến sự can thiệp bên ngoài (từ tháng 7/1982 đến tháng 4/1983) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoà bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | diễn văn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 52894 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.