Đổi mới và hoàn thiện chính sách quản lý ngoại hối ở Việt Nam (ID: 5552)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01337nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00061236 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113346.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 14000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0002 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 336(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q26(1)-18-21 |
Item number | Đ000ổ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Thu Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đổi mới và hoàn thiện chính sách quản lý ngoại hối ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thu Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 175tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 174-175 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chính sách quản lí ngoại hối. Kinh nghiệm quản lí ngoại hối của một số nước trong khu vực. Thực trạng chính sách quản lý ngoại hối ở Việt Nam. Đổi mới và hoàn thiện chính sách quản lí ngoại hối phục vụ công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đổi mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngoại hối |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách kinh tế |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Thu Thảo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 113857 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Nguyễn Thị Thu Thảo ^aNguyễn Thị Thu^bThảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.