Habitations et habitat d'Asie du Sud-Est continentale (ID: 5589)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01517nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00072309 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113348.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9312 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Ô59(575)33 |
Item number | H100B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Matras-Guin, Jacqueline |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Nơi cư trú và điều kiện cư trú ở lục địa Đông nam A: Thực tiễn và sự thể hiện trong không gian |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Habitations et habitat d'Asie du Sud-Est continentale |
Remainder of title | Pratiques et représentations de l'espace |
Statement of responsibility, etc. | Jacqueline Matras-Guin, Christian Taillard |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Paris |
Name of publisher, distributor, etc. | Ed. L'Harmattan |
Date of publication, distribution, etc. | c'1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 429tr : 8 tờ ảnh, hình vẽ |
Dimensions | 24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Coll. "Recherches asiatiques" |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục cuối mỗi phần |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu vấn đề lục địa học cư trú của các dân tộc vùng Đông Nam A; các dân tộc thiểu số ở vùng cao, dân cư vùng đồng bằng, thành thị, việc di dân giữa các vùng và giữa vùng này với các vùng khác trên thế giới; chính sách hỗ trợ của các nhà nước đối với vấn đề cư trú; Sự hỗ trợ lẫn nhau của các nhóm dân cư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | điều kiện cư trú |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | xã hội học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | dân cư |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Taillard, Christian |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Matras-Guin, Jacqueline |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Institution code [OBSOLETE] | TAILLARD, Christian |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Matras-Guin, Jacqueline c^cMatras-Guin^dJacqueline |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.