Thủ đô các nước Đông Nam A (ID: 5590)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00994nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00069787 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113348.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1993 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 4.500d |
-- | 1.200b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9310 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Đ9(5)0 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu Kiếm Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thủ đô các nước Đông Nam A |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Kiếm Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá |
Date of publication, distribution, etc. | 1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 78tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang tên sách ghi: Viện Đông Nam A |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử, vị trí địa lý, quy hoạch kiến trúc, kinh tế và đời sống văn hoá, dân cư của các thủ đô các nước Đông Nam A (Brunai, Indonexia, Malaxia, Mianma, Philipin, Thái Lan, Xinhgapo) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thủ đô |
920 ## - | |
-- | Lưu Kiếm Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 77252 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Lưu Kiếm Thanh c^aLưu Kiếm^bThanh |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.