Đông Nam A trên đường phát triển (ID: 5609)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01344nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00070635 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113349.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1993 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9401 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 9(44) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(57)6 |
Item number | Đ455N |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đông Nam A trên đường phát triển |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Nguyên Long chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 185tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang tên sách ghi: ... Viện Đông Nam A |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những vấn đề chung về sự phát triển của Đông Nam A: ảnh hưởng và tác động của các nước lớn sau chiến tranh lạnh tới khu vực Đông Nam A. Triển vọng về sự liên kết và hợp tác khu vực; Hoà hợp dân tộc trong sự phát triển đất nước và ổn định khu vực. Một số vấn đề cụ thể về từng nước: Vai trò nhà nước trong quá trình phát triển kinh tế ở các nước ASEAN. Vị trí của tư bản người Hoa trong nền kinh tế các nước ASEAN. Vấn đề thực hiện công bằng xã hội ở Malaixia. Vị trí của Xingapo trong hợp tác kinh tế quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 78103 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.