Southeast Asia (ID: 5612)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00974nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00056459 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113349.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1983 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(51) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sardesai, D.R. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Đông Nam A : quá khứ và hiện tại |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Southeast Asia |
Remainder of title | part and present |
Statement of responsibility, etc. | D.R. Sardesai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New Delhi |
Name of publisher, distributor, etc. | Vikas |
Date of publication, distribution, etc. | 1983 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | viii, 485tr |
Dimensions | 22cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục. - bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Truyền thống văn hoá, nguồn gốc, ảnh hưởng tôn giáo đối với các dân tộc ở Đông Nam A. Những phong trào đấu tranh của các quốc gia từ chế độ thực dân đến khi độc lập và trưởng thành. Cơ cấu, phương sách quản lý của các nhà nước cho toàn xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính trị |
920 ## - | |
-- | Sardesai, D.R. |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Sardesai, D.R. c^cSardesai^dD.R. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.