Về một số Đảng cộng sản Châu A, Đông nam Châu A, Uc và châu Đại Dương (ID: 5631)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00845nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00015882 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113351.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1984 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 2đ |
-- | 4000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R61(5) |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Về một số Đảng cộng sản Châu A, Đông nam Châu A, Uc và châu Đại Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin lý luận |
Date of publication, distribution, etc. | 1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 39tr |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Mác-Lênin. Vụ thông tin lý luận. - Lưu hành nội bộ |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những nét cơ bản về các Đảng cộng sản ở Châu A, Đông Nam A, châu Uc và châu Đại dương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Châu A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng cộng sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Châu Đai dương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Uc |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 54633 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.