Nghiên cứu khí hậu nông nghiệp nhiệt đới ẩm Đông Nam Á (ID: 5634)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01384nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00019552 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113351.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1986 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 12,00d |
-- | 4100b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M029(5) |
Item number | NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Oldeman, L.R. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu khí hậu nông nghiệp nhiệt đới ẩm Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. | L.R. Oldeman, M. Prere ; Biên dịch: Hoàng Văn Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1986 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 149tr : hình bản |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Tổ chức khí tượng thế giới |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích 4 biến số khí hậu chính: mưa, nhiệt độ bức xạ, bốc thoát hơi nước. Kiểm kê, phân tích các yếu tố khí hậu liên hệ với sản xuất nông nghiệp, dựa vào cơ sở số liệu của hàng ngàn trạm khí tượng trong khu vực Đông Nam a và kết quả của nhiều cuộc khảo sát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bức xạ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nhiệt độ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bốc thoát hơi nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mưa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nhiệt đới ẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đông Nam A |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Prere, M. |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Văn Đức |
Relator term | Dịch |
920 ## - | |
-- | Oldeman, L.R. |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 59160 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Oldeman, L.R. c^cOldeman^dL.R. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.