Các nước Đông Nam A (ID: 5636)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00831nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00022949 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113351.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1976 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,80đ |
-- | 5100b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Đ9 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các nước Đông Nam A |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 2, có bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 230tr |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách phổ thông kiến thức về thế giới |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những nét khái quát về đất nước và lịch sử đấu tranh bảo vệ đất nước chống xâm lược, những thay đổi về kinh tế chính trị của các nước Đông nam á: Lào, Cămpuchia, Brunây... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đông nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kinh tế |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 43876 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.