Kinh tế thế giới những năm 80 (ID: 5642)

000 -LEADER
fixed length control field 01336nam a22003498a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00030857
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113352.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1988 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 300d00
-- 2.200b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 8806
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title bt
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number EE21
Item number K312T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Diệu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế thế giới những năm 80
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Nguyễn Đức Diệu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 1988
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231tr
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trên đầu trang tên sách ghi: Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế thế giới
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu kinh tế các nước xã hội chủ nghĩa; đặc điểm nền kinh tế tư bản phát triển. Kinh tế các nước ASEAN và Đông Nam A. Những biến động của dân số thế giới và giải pháp của các quốc gia về dân số số. Vấn đề lương thực thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term lương thực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term dân số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam A
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term tư bản chủ nghĩa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term xã hội chủ nghĩa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term thể giới
920 ## -
-- Nguyễn Đức Diệu
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 63199
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Nguyễn Đức Diệu c^aNguyễn Đức^bDiệu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.