Từ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh (ID: 568)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Trung Hoa |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Thời đại |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đình Tư |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.