Tô Ký vị tướng trung kiên và nghĩa hiệp (ID: 5697)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01100nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00221632 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113812.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2003 enkafh b 001 0vvie| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 44000đ |
-- | 1200b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-46 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tô Ký vị tướng trung kiên và nghĩa hiệp |
Statement of responsibility, etc. | Tô Ký, Phan Trung Kiên, Võ Nguyên Giáp.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 361tr. |
Other physical details | ảnh chân dung |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những bài hồi ký, hồi ức viết về cuộc đời hoạt động cách mạng của vị tướng Tô Ký trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ cũng như những năm tháng hoà bình của đất nước |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tướng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hồi kí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Việt Nam |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn Giàu |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyến Thới Bưng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Trung Kiên |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô Ký |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | V24 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thu Ba |
-- | Tâm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 154860 |
-- | 13/11/2003 |
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Uniform title | 0 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.