Một số vấn đề về nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh (ID: 5699)

000 -LEADER
fixed length control field 01049aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113812.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00262128
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050406s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30500đ
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 355.4346
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number A37,03
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number M000S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một số vấn đề về nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Công an nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số vấn đề nghiên cứu về tư tưởng Hồ Chí Minh; xây dựng con người mới, xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ tổ quốc... qua đó làm sáng tỏ giá trị tư tưởng cơ bản của Hồ Chí Minh
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Chí Minh
Titles and other words associated with a name chính trị gia
Chronological subdivision 1890 - 1969
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tư tưởng Hồ Chí Minh
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 3K5H6
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Dung
-- Khiêm
-- K. Vân
-- T.vân
920 1# -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 173405
-- 06/04/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.