Công nghệ chuyển tải không đồng bộ ATM - giải thuật điều khiển lưu lượng và tắc nghẽn : (ID: 57)

000 -LEADER
fixed length control field 01223nam a2200265 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211027150808.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090831s2001 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUSTLIB
Language of cataloging vie
Transcribing agency DLCORP
Modifying agency DLCORP
Description conventions aacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number TK5102.7
Item number .NG527H 2001
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 60DTV51023-18BM
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hiền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ chuyển tải không đồng bộ ATM - giải thuật điều khiển lưu lượng và tắc nghẽn :
Remainder of title Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường ĐHBK Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 130 tr.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2001
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số vấn đề cơ bản về công nghệ truyền thông ATM, điều khiển lưu lượng và tắc nghẽn trong mạng ATM, nghiên cứu hệ thống chuyển mạch ATM, nghiên cứu một số giải thuật RED, DSU, VSA.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mạng ATM
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Truyền thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Koha Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Minh Hà
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đĩa than
Source of classification or shelving scheme
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-10-27 2 60DTV51023-18BM 60DTV51023-18BM 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2021-10-27 Đĩa than