Thông báo về cuộc tấn công Việt Bắc của Pháp (ID: 5737)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01058aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113817.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00627396 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140909s1978 ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 959.041 |
Item number | TH455B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thông báo về cuộc tấn công Việt Bắc của Pháp |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | S.l |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội Quốc gia Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. | 1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 19tr. |
Dimensions | 13cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Tổng chỉ huy Quân đội Quốc gia và Dân quân tự vệ Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày nội dung cuộc tấn công Việt Bắc của Pháp: Kế hoạch thất bại tấn công chớp nhoáng của địch. Đối phó của ta và kế hoạch Pháp thất bại. Quân đội Pháp thoái triệt. Thất bại của Pháp và của ta |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Pháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử hiện đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | VAnh |
-- | Thà |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | KC002073 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.