Khu giải phóng (ID: 5750)

000 -LEADER
fixed length control field 00994aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113818.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00628990
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140918s1946 ||||||viesd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.7041
Item number KH500G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khu giải phóng
Remainder of title Một sự nghiệp vĩ đại của phong trào dân tộc giải phóng
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. S.l
Name of publisher, distributor, etc. Cứu quốc
Date of publication, distribution, etc. 1946
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 56tr.
Dimensions 56cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lịch sử hình thành Khu giải phóng và những hoạt động cách mạng của Khu giải phóng qua từng giai đoạn, từng cuộc kháng chiến; các sự kiện quân sự gắn liền với sự lãnh đạo của bộ đội giải phóng quân
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khu giải phóng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K. Vân
-- Thuý
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title KC001958
-- 18/09/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.