Nghiên cứu, học tập và làm theo tư tưởng Hồ Chí Minh (ID: 5809)

000 -LEADER
fixed length control field 01283aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113823.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00304979
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060523s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65000đ
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 335.4346
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number A373
Item number NGH305C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu, học tập và làm theo tư tưởng Hồ Chí Minh
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Công an nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 543tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Sách xuất bản nhân dịp 116 năm kỷ niệm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những lời nói, bài viết của đại tướng Võ Nguyên Giáp về sự nghiệp hoạt động cách mạng, tư tưởng Hồ Chí Minh về dân tộc, xây dựng văn hoá, ngoại giao, dân chủ, cách mạng Việt Nam và một số kỉ niệm sâu sắc giữa đại tướng với Bác
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Chí Minh
Titles and other words associated with a name Chính trị gia
Chronological subdivision 1890-1069
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tư tưởng Hồ Chí Minh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cách mạng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dân tộc
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 3K5H4
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Chi
-- Dangtam
-- Thanhvan
-- Thanh
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 192071
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.