Nào ta cũng lãng quên (ID: 582)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | 1 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 1 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Thu Huệ |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nào ta cũng lãng quên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.