Nghiên cứu, học tập và làm theo tư tưởng Hồ Chí Minh (ID: 5831)

000 -LEADER
fixed length control field 01302aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113824.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00331189
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070612s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 68000đ
-- 500b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 335.4346
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number A373
Item number NGH305C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu, học tập và làm theo tư tưởng Hồ Chí Minh
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Công an nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 543tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những bài nói, bài viết của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về tư tưởng Hồ Chí Minh trong nhiều lĩnh vực: văn hoá, dân tộc, quá trình trưởng thành và xây dựng quân đội, tư tưởng ngoại giao, giáo dục quốc dân, bảo vệ tài nguyên, môi trường, tư tưởng Hồ Chí Minh trong sự nghiệp Cách mạng Việt Nam,...
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Hồ Chí Minh
Titles and other words associated with a name Lãnh tụ cách mạng, chính trị gia
Chronological subdivision 1890-1969
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tư tưởng Hồ Chí Minh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Môi trường
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dân tộc
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Khánh Vân
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 210190
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.