Đại tướng Nguyễn Chí Thanh nhà chính trị - quân sự lỗi lạc (ID: 5841)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01463aam a22003378a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113825.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00252497 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041124s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 43000đ |
-- | 1630b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.704092 |
Item number | Đ103T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | T35(1)7-8 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh nhà chính trị - quân sự lỗi lạc |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Mười, Lê Khả Phiêu, Võ Nguyên Giáp... |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 342tr., 4 tờ ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những bài nghiên cứu, hồi ức của các đồng chí lão thành cách mạng, lãnh đạo của Đảng, Nhà nước, mặt trận, quân đội, lãnh đạo tỉnh Thừa Thiên Huế... viết về cuộc đời và sự nghiệp cùng những đóng góp của Đại tướng Nguyễn Chí Thanh |
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Nguyễn Chí Thanh |
Titles and other words associated with a name | Đại tướng |
Chronological subdivision | 1914-1967 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nhân vật lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Bài viết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn Tiến Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Khả Phiêu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Mười |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đình Ước |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 355(V)(092) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | T.Dung |
-- | Dangtam |
-- | Khánh Vân |
-- | Đức |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 168431 |
-- | 01/11/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.