Hồ Chí Minh - một con người, một dân tộc, một thơi đại, một sự nghiệp (ID: 5862)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01689aam a22003498a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113827.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00393396 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080729s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.922 |
Item number | H450C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hồ Chí Minh - một con người, một dân tộc, một thơi đại, một sự nghiệp |
Statement of responsibility, etc. | Trường Chinh, Võ Nguyên Giáp, Hà Minh Đức... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Nguyễn Thị Kiều Anh. Nguyễn Thị Kiều Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Công an nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 687tr. |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu gần 200 bài thơ, văn của Bác được sắp xếp chủ yếu theo thời gian sáng tác và các bài viết, bài bình luận của các nhà hoạt động chính trị, các nhà văn hoá, các nhà nghiên cứu giảng dạy, nhà phê bình về giá trị giáo dục, nghệ thuật và đặc trưng phong cách ngôn ngữ trong thơ văn của Chủ tịch Hồ Chí Minh |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Hồ Chí Minh |
Titles and other words associated with a name | Chính trị gia |
Chronological subdivision | 1890-1969 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghệ thuật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Thơ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Chinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Kiều Anh |
Relator term | tuyển chọn, giới thiệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đăng Mạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Minh Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Cự Đệ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Thanh Tâm |
-- | Mai |
-- | Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 229437 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.