Những vấn đề giáo dục hiện nay (ID: 5874)

000 -LEADER
fixed length control field 01130aam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113829.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00348899
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 071225s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 55000đ
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 370.9597
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number U34(1)
Item number NH556V
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Những vấn đề giáo dục hiện nay
Remainder of title Quan điểm và giải pháp
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Thiện Nhân, Hoàng Tuỵ..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tri thức
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 427tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bài viết của các tác giả trong và ngoài nước viết về các vấn đề mấu chốt và cấp bách của giáo dục hiện nay: những quan điểm và giải pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cải cách
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giải pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quan điểm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quang A
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Quang Việt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Tuỵ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thiện Nhân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thủy
-- Tâm
-- Mai
-- Thủy
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 220268
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.