Đường 5 anh dũng, quật khởi (ID: 5891)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01371nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00158088 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113831.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25000đ |
-- | 800b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tch |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0208 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | V24 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-49 |
Item number | Đ550ờ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đường 5 anh dũng, quật khởi |
Remainder of title | Hồi kí của các nhân chứng lịch sử tỉnh Hải Dương |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Hoàng Minh Thảo, Nguyễn Văn Kha.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hải Phòng |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hải Phòng |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 571tr : ảnh |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Hội KH lịch sử Tp. Hải Phòng. Ban Liên lạc đồng đội tỉnh Hải Dương-Hưng Yên |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Kể lại những gương anh dũng chiến đấu trong kháng chiến chống Pháp của quân và dân đường 5 và thành tích đạt được trong các trận đánh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồi kí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Kha |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Trọng Hiếu |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu Thị Kim Sơn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Minh Thảo |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 140183 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.