50=năm mươi năm trung dũng, quyết thắng (ID: 5893)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01240nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00103380 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113831.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 330b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9806 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)7-314 |
Item number | 50005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 50=năm mươi năm trung dũng, quyết thắng |
Remainder of title | Kỷ niệm 50 năm ngày truyền thống khoá II và III trường võ bị Trần Quốc Tuấn 28-10-1947 - 28-10-1997 |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Phan Phác, Hoàng Đạo Thuý.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 109tr : ảnh, bản đồ |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các hình ảnh, bài viết, kỷ niệm, hồi ức về thầy giáo, học viên khoá 2 và 3 trường võ bị Trần Quốc Tuấn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hồi kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lực lượng vũ trang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trường võ bị Trần Quốc Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Phác |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Đạo Thuý |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đôn Tự |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hứa Như ý |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh Trân |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 99639 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.