Chống Mỹ phong toả sông biển vùng Hải Phòng (ID: 5894)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01253nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00110807 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113831.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 |||||| sd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9906 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 9(VT1)24 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1-2Hp)7 |
Item number | CH000ố |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Đức Thịnh |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chống Mỹ phong toả sông biển vùng Hải Phòng |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Lê Đức Thịnh, Đặng Kinh.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hải Phòng |
Name of publisher, distributor, etc. | Hội Khoa học lịch sử. Chi hội Lịch sử quân sự Hải Phòng |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215tr : ảnh, bảng |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số báo cáo, tham luận tại hội thảo "Chống Mỹ phong toả sông biển vùng Hải Phòng" ghi lại chiến công đánh bại đế quốc Mỹ tại Cảng hải Phòng và vùng phụ cận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hải Phòng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng Chiến chống Mỹ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Kinh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Văn Kỳ |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn Bá Khánh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ An Đông |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp,Lê Đức Thịnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 106647 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.