Điện Biên Phủ 50 năm nhìn lại (ID: 5923)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01258nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00228742 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113833.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 39000đ |
-- | 4000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7041 |
Item number | Đ305B |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P(1)71 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-46 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điện Biên Phủ 50 năm nhìn lại |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 353tr., 12tr. ảnh |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những ghi chép về sự kiện chiến thắng Điện Biên Phủ, ký sự của đại tướng Võ Nguyên Giáp về diễn biến của chiến dịch và trả lời phỏng vấn các báo về quan điểm, đường lối và yếu tố quyết định chiến thắng trong dịp kỷ niệm chiến thắng Điện Biên Phủ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Pháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chiến dịch Điện Biên Phủ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TKTVQG |
Genre/form data or focus term | Kí sự |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | V24 |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 9(V)21 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Huệ |
-- | Khiêm |
-- | Hương |
-- | Mai |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 160445 |
-- | 11/05/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.