Hồ Chí Minh sống mãi với dân tộc Việt Nam và bầu bạn quốc tế (ID: 5933)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01312nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00230088 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113833.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1030b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.704092 |
Item number | H450C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A378 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hồ Chí Minh sống mãi với dân tộc Việt Nam và bầu bạn quốc tế |
Statement of responsibility, etc. | Lê Duẩn, Trường Chinh, Phạm Văn Đồng... |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 199tr., 1 ảnh chân dung |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Ban quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại cảm tưởng của nhân dân Việt Nam nói riêng và khách quốc tế nói chung khi đến viếng Chủ tịch Hồ Chí Minh, thăm khu di tích Phủ Chủ tịch, Bảo tàng Hồ Chí Minh |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Hồ Chí Minh |
Titles and other words associated with a name | Lãnh tụ cách mạng, chính trị gia |
Chronological subdivision | 1890-1969 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi ức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Linh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Duẩn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Chinh |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3K5H6.8 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Quỳnh |
-- | Thu Ba |
-- | Giang |
-- | Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 161976 |
-- | 09/06/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.