Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam (ID: 5944)

000 -LEADER
fixed length control field 01406nam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113833.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040611s2003 enkafh b 001 0vvie|
001 - CONTROL NUMBER
control field 00223388
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40000đ
-- 640b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 335.4346
Item number T550T
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number A37
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam
Statement of responsibility, etc. B.s.: Võ Nguyên Giáp (ch.b.), Đặng Xuân Kỳ, Nguyễn Văn Trung...
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 420tr.
Dimensions 22cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những vấn đề lý luận cơ bản về tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam, làm rõ và có những đóng góp mới về quá trình hình thành, phát triển của tư tưởng Hồ Chí Minh, những luận điểm lớn trong tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến lược, sách lược cách mạng, về quân sự, nhân văn, đạo đức, văn hóa...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cách mạng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tư tưởng Hồ Chí Minh
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Huyên
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thành
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Xuân Kỳ
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Trung
Relator term b.s.
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 3K5H6
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Đức
-- Thu Ba
-- Tâm
-- Đức
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 156386
-- 07/01/2004
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.