Điện Biên Phủ Gen. Võ Nguyên Giáp's most difficult decision in his life as commander (ID: 5953)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01440nam a22003258a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113834.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00230448 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040630s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 63000đ |
-- | 1000 copies |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7041 |
Item number | Đ305B |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-44 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)7-68 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Điện Biên Phủ, quyết định khó khăn nhất trong sự nghiệp của Đại tướng Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điện Biên Phủ Gen. Võ Nguyên Giáp's most difficult decision in his life as commander |
Remainder of title | Selected writings |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp ; Select: Mai Lý Quảng, Trọng Đại |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới Publishers |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 142 p. |
Dimensions | 18 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các bài viết ghi lại hồi ức của các nhà báo, của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về trận Điện Biên Phủ. Ghi lại cuộc phỏng vấn tướng Giáp về quyết định của ông trong chiến dịch Điện Biên Phủ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Pháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chiến dịch Điện Biên Phủ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TKTVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi ức |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trọng Đại |
Relator term | select |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Lý Quảng |
Relator term | select |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Quỳnh |
-- | Khiêm |
-- | Hương |
-- | Mai |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 162085 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.