Không có việc gì khó (ID: 5972)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01012nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00138494 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113835.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 27000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0108 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | V25 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7z43 |
Item number | KH455C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | C.B |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Không có việc gì khó |
Remainder of title | Những kỷ niệm về Lực lượng Thanh niên xung phong thời chống Pháp và giai đoạn đầu xây dựng miền Bắc XHCN |
Statement of responsibility, etc. | C.B, Nguyễn Văn Tý, Võ Nguyên Giáp.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 281tr : ảnh |
Dimensions | 20cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài hát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn xuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Giang |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Tý |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | T.G |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | C.B |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 129681 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.