Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử (ID: 5973)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01075nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00226365 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113835.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2004 enkafh b 001 0vvie| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20000đ |
-- | 1200b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7041 |
Item number | Đ305B |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-49 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 375tr. |
Other physical details | ảnh chân dung |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hồi ức của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về những trận đánh chiến dịch Đông Xuân và chiến dịch Điện Biên Phủ kết thúc cuộc kháng chiến chống Pháp thắng lợi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Pháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chiến dịch Điện Biên Phủ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi ức |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | V24 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thà |
-- | Thu Ba |
-- | Tâm |
-- | Mai |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 158780 |
-- | 24/03/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.