Hồ Chí Minh thought will light our path forever (ID: 5975)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01384nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00137974 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113835.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch việt |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0108 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 3K5H6.6 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A374 |
Item number | H450C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hồ Chí Minh thought will light our path forever |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Đồng, Trường Chinh, Lê Duẩn, Nguyễn Văn Linh, Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 161tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài viết, các bài phát biểu của những người bạn, những người học trò gần gũi với Hồ Chí Minh về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh. Vai trò khai sáng ra Việt Nam dân chủ, độc lập và văn minh của Hồ Chí Minh. Vai trò của một nhà lãnh đạo Đảng, một vị lãnh tụ, một người thầy vĩ đại trong công cuộc cách mạng Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lãnh đạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sự nghiệp cách mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sự nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Linh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Duẩn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Chinh |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Phạm Văn Đồng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 129563 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.