Những chặng đường lịch sử (ID: 5976)

000 -LEADER
fixed length control field 01233nam a22003378a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00146615
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113835.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2001 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 58000đ
-- 640b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0202
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number V24
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V6(1)7-49
Item number NH556C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những chặng đường lịch sử
Remainder of title Hồi ức
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp ; Hữu Mai thể hiện
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 576tr
Dimensions 22cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những hồi ức của đại cương Võ Nguyên Giáp về hai thời kỳ đấu tranh cách mạng quan trọng của nhân dân Việt Nam có liên quan đến sự tồn vong của dân tộc: thời kỳ chuẩn bị giành chính quyền và những năm đầu tiên sau Cách mạng Tháng Tám 1945
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồi ức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách mạng Tháng Tám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hữu Mai
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 135157
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.