Bác Hồ ở Tân Trào (ID: 5984)

000 -LEADER
fixed length control field 01220nam a22003498a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00139969
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113835.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2001 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 12000đ
-- 2540b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0110
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 3K5H6.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number A37,03
Item number B101H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Lương Bằng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bác Hồ ở Tân Trào
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Lương Bằng, Võ Nguyên Giáp, Hoàng Văn Thái..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Bảo tàng Tân Trào - ATK
Date of publication, distribution, etc. 2001
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tuyên Quang
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 156tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những hồi kí của một số nhà lãnh đạo, tướng lĩnh, cán bộ và đồng bào đã từng ở bên Bác Hồ trong những ngày hoạt động cách mạng ở Tân Trào, chuẩn bị Tổng khởi nghĩa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồi kí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoạt động cách mạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tân Trào
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Huy Liệu
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Văn Thái
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Song Hào
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Nguyễn Lương Bằng
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 131566

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.