Điện Biên Phủ (ID: 5991)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00819nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00077740 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113836.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9501 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)72 |
Item number | Đ300ệ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Điện Biên Phủ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điện Biên Phủ |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 5th ed |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 166tr |
Dimensions | 18cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nguyên nhân, diễn biến và thắng lợi của trận Điện Biên Phủ lịch sử do đại tướng Võ Nguyên Giáp chỉ huy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện Biên Phủ - chiến dịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.