Hồ Chí Minh - Tác giả - Tác phẩm - Nghệ thuật ngôn từ (ID: 6011)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01362nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00095573 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113837.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9710 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 3K5H4 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A197 |
Item number | H000ồ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hồ Chí Minh - Tác giả - Tác phẩm - Nghệ thuật ngôn từ |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Đồng, Võ Nguyên Giáp, Đặng Xuân Kỳ.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 483tr |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các bài viết của các vị lãnh đạo Đảng và nhà nước, các nhà hoạt động văn hoá văn nghệ về Hồ Chí Minh. Các nhà nghiên cứu, phê bình phân tích đánh giá về tư tưởng nghệ thuật trong thơ văn Hồ Chí Minh. Các nhà chính trị viết về Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tác phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tác giả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nghiên cứu văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Xuân Trường |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Anh Trà |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Lưu |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Xuân Kỳ |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Phạm Văn Đồng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 95300 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Institution code [OBSOLETE] | Đồng (Phạm Văn) |
Classification part | hồ Chí Minh (Nói về) |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.