Công an nhân dân thực hiện 6 điều Bác Hồ dạy trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước (ID: 6014)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01433nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00192492 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113837.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2003 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0306 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 34(V)134 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S611.163.1 |
Item number | C455A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Minh Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công an nhân dân thực hiện 6 điều Bác Hồ dạy trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước |
Remainder of title | Kỷ yếu hội thảo |
Statement of responsibility, etc. | Lê Minh Hương, Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Khánh Bật.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Công an nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 243tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công an. Tổng cục Xây dựng lực lượng công an nhân dân |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu 20 báo cáo của các nhà khoa học ngoài lực lượng công an nhân dân tham gia hội thảo "Công an nhân dân thực hiện 6 điều Bác Hồ dạy..."giúp các đơn vị công an địa phương học tập, thực hiện 6 điều Bác Hồ dạy trong tình hình hiện nay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công an nhân dân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Đức Cường |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Ngọc Liên |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Khánh Bật |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Lê Minh Hương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 148708 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.